Phiên âm : tū jiù.
Hán Việt : ngốc thứu.
Thuần Việt : kên kên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kên kên. 身體大, 全身棕黑色, 頭部頸部裸出, 但有絨毛, 嘴大而尖銳, 呈鉤狀, 以尸體和小動物為食物. 也叫坐山雕.