VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
禿嚕
Phiên âm :
tū lu.
Hán Việt :
ngốc lỗ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
你的鞋帶禿嚕了.
禿廝 (tū sī) : ngốc tư
禿筆 (tū bǐ) : bút cùn; cây bút tồi
禿科子 (tū kē zi) : ngốc khoa tử
禿子打傘 (tū zi dǎ sǎn) : ngốc tử đả tán
禿鷲 (tū jiù) : kên kên
禿瘡 (tū chuāng) : bệnh chốc đầu; nấm da đầu
禿子跟著月亮走 (tū zi gēn zhe yuè liàng zǒu) : ngốc tử cân trứ nguyệt lượng tẩu
禿頭 (tū tóu) : ngốc đầu
禿山 (tū shān) : ngốc san
禿瓢 (tū piáo) : ngốc biều
禿嚕 (tū lu) : ngốc lỗ
禿頂 (tū dǐng) : hói đầu; hói
禿歪剌 (tū wāi là) : ngốc oai lạt
禿鹳 (tū guàn) : Già đẫy java
禿子 (tū zi) : người hói đầu