Phiên âm : tū wāi là.
Hán Việt : ngốc oai lạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歪剌, 舊時用以譏諷婦女身分卑賤的話, 含有蠻橫不講理、作風不正派的意思。「禿歪剌」是譏諷出家女子的話。