VN520


              

禿子打傘

Phiên âm : tū zi dǎ sǎn.

Hán Việt : ngốc tử đả tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)看不到髮也看不到天, 即無法無天。如:「我給他作為的評價就是禿子打傘──無法無天。」