VN520


              

禿科子

Phiên âm : tū kē zi.

Hán Việt : ngốc khoa tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

科子, 指娼婦。禿科子是譏罵尼姑的話。《醒世姻緣傳》第六五回:「這個禿科子, 倒也收藏的妙。」