Phiên âm : tū kē zi.
Hán Việt : ngốc khoa tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科子, 指娼婦。禿科子是譏罵尼姑的話。《醒世姻緣傳》第六五回:「這個禿科子, 倒也收藏的妙。」