Phiên âm : tū zi gēn zhe yuè liàng zǒu.
Hán Việt : ngốc tử cân trứ nguyệt lượng tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)借光。比喻借助他人的聲望, 或別人給予的方便好處, 使自己得到利益或完成事情。如:「這次科學研究成果展完全是大家的心血結晶, 我不過是禿子跟著月亮走──借光罷了。」