Phiên âm : tū shān.
Hán Việt : ngốc san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不生草木的山。《淮南子.道應》:「是故石上不生五穀, 禿山不游麋鹿, 無所陰蔽隱也。」