VN520


              

禿山

Phiên âm : tū shān.

Hán Việt : ngốc san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不生草木的山。《淮南子.道應》:「是故石上不生五穀, 禿山不游麋鹿, 無所陰蔽隱也。」