Phiên âm : lí duì.
Hán Việt : li đội.
Thuần Việt : rời khỏi đơn vị; rời khỏi đội ngũ; xa rời hàng ngũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rời khỏi đơn vị; rời khỏi đội ngũ; xa rời hàng ngũ; rời khỏi cương vị脱离队伍;离开岗位