VN520


              

离队

Phiên âm : lí duì.

Hán Việt : li đội.

Thuần Việt : rời khỏi đơn vị; rời khỏi đội ngũ; xa rời hàng ngũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rời khỏi đơn vị; rời khỏi đội ngũ; xa rời hàng ngũ; rời khỏi cương vị
脱离队伍;离开岗位


Xem tất cả...