Phiên âm : lí qì.
Hán Việt : li khí.
Thuần Việt : gạt bỏ; rời bỏ; bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạt bỏ; rời bỏ; bỏ离开;抛弃(工作地点人等)