VN520


              

离弃

Phiên âm : lí qì.

Hán Việt : li khí.

Thuần Việt : gạt bỏ; rời bỏ; bỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gạt bỏ; rời bỏ; bỏ
离开;抛弃(工作地点人等)


Xem tất cả...