VN520


              

禍梯

Phiên âm : huò tī.

Hán Việt : họa thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禍害發生的媒介。《史記.卷四三.趙世家》:「毋為怨府, 毋為禍梯。」


Xem tất cả...