Phiên âm : huò tī.
Hán Việt : họa thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禍害發生的媒介。《史記.卷四三.趙世家》:「毋為怨府, 毋為禍梯。」