VN520


              

禍從口出

Phiên âm : huò cóng kǒu chū.

Hán Việt : họa tòng khẩu xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 多言招悔, 禍發齒牙, .

Trái nghĩa : , .

禍害多因說話不謹慎而引起。例說話要三思, 免得禍從口出, 徒增困擾。
說話不謹慎, 往往招致禍害。晉.傅玄〈口銘〉:「病從口入, 禍從口出。」


Xem tất cả...