Phiên âm : huò zuò fú jiē.
Hán Việt : họa tác phúc giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禍福本無定數, 有相互轉化的可能, 災禍過去之後, 也許正醞釀著好運的降臨。《文選.盧諶.贈劉琨詩》:「福為禍始, 禍作福階。」