VN520


              

禍作福階

Phiên âm : huò zuò fú jiē.

Hán Việt : họa tác phúc giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禍福本無定數, 有相互轉化的可能, 災禍過去之後, 也許正醞釀著好運的降臨。《文選.盧諶.贈劉琨詩》:「福為禍始, 禍作福階。」


Xem tất cả...