VN520


              

禍生不測

Phiên âm : huò shēng bù cè.

Hán Việt : họa sanh bất trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

災禍的發生難以揣測預料。清.洪昇《長生殿》第一九齣:「若不早自引退, 誠恐謠諑日加, 禍生不測。」也作「禍出不測」。


Xem tất cả...