Phiên âm : huò shuǐ.
Hán Việt : họa thủy .
Thuần Việt : kẻ gây tai hoạ; kẻ gây hoạ; mầm tai hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ gây tai hoạ; kẻ gây hoạ; mầm tai hoạ. 比喻引起禍患的人或事.