VN520


              

禍胎

Phiên âm : huò tāi.

Hán Việt : họa thai .

Thuần Việt : mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ. 禍根.


Xem tất cả...