Phiên âm : huò tāi.
Hán Việt : họa thai .
Thuần Việt : mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mầm tai hoạ; nguồn tai hoạ; mầm tai vạ. 禍根.