VN520


              

禍起飛語

Phiên âm : huò qǐ fēi yǔ.

Hán Việt : họa khởi phi ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

災禍起於流言蜚語。唐.劉禹錫〈上中書李相公啟〉:「禍起飛語, 刑極淪胥。心因病怯, 氣以愁耗。」


Xem tất cả...