Phiên âm : huò nòng.
Hán Việt : họa lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調唆惹禍。《金瓶梅》第二九回:「說他老婆養著主子, 又說他怎的拿刀弄杖。成日做賊哩、養汗哩、生兒禍弄的, 打發他出去了。把個媳婦又逼臨的吊死了!」