VN520


              

禍弄

Phiên âm : huò nòng.

Hán Việt : họa lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調唆惹禍。《金瓶梅》第二九回:「說他老婆養著主子, 又說他怎的拿刀弄杖。成日做賊哩、養汗哩、生兒禍弄的, 打發他出去了。把個媳婦又逼臨的吊死了!」


Xem tất cả...