Phiên âm : huò lái shén mèi.
Hán Việt : họa lai thần muội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禍患臨頭, 神志就雜亂不清。《資治通鑑.卷二八六.後漢紀一.高祖天福十二年》元.胡三省.注:「鄙語有之:『福至心靈, 禍來神昧。』」