VN520


              

禍亂滔天

Phiên âm : huò luàn tāo tiān.

Hán Việt : họa loạn thao thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 滄海橫流, .

Trái nghĩa : , .

形容禍害極為嚴重。《晉書.卷四.惠帝紀》:「朕以不德, 纂承鴻緒, 于茲十有五載。禍亂滔天, 姦逆仍起, 至乃幽廢重宮, 宗廟圮絕。」


Xem tất cả...