Phiên âm : huò luàn tāo tiān.
Hán Việt : họa loạn thao thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 滄海橫流, .
Trái nghĩa : , .
形容禍害極為嚴重。《晉書.卷四.惠帝紀》:「朕以不德, 纂承鴻緒, 于茲十有五載。禍亂滔天, 姦逆仍起, 至乃幽廢重宮, 宗廟圮絕。」