Phiên âm : huò luàn jiāo xīng.
Hán Việt : họa loạn giao hưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
災禍、戰亂接連發生, 天下紛擾不安。《周書.卷二三.蘇綽傳》:「衰弊則禍亂交興, 淳和則天下自治。」