Phiên âm : huò bù xuán zhǒng.
Hán Việt : họa bất toàn chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
踵, 腳跟。不旋踵, 來不及轉身, 指極為短暫快速。禍不旋踵指災禍很快就要來臨。漢.陳蕃〈上竇太后疏〉:「危言極意, 則群凶側目, 禍不旋踵。」《周書.卷一七.梁禦傳》:「公不於此時建立功效, 乃懷猶豫, 恐禍不旋踵矣。」也作「禍不反踵」。