VN520


              

票箱

Phiên âm : piào xiāng.

Hán Việt : phiếu tương.

Thuần Việt : hòm phiếu; thùng phiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hòm phiếu; thùng phiếu
用于放入门票或选票等用的箱子


Xem tất cả...