Phiên âm : piào xiāng.
Hán Việt : phiếu tương.
Thuần Việt : hòm phiếu; thùng phiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hòm phiếu; thùng phiếu用于放入门票或选票等用的箱子