Phiên âm : piào fàn zi.
Hán Việt : phiếu phiến tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指套購車、船、飛機或影、戲等票券, 再高價轉售, 從中牟利的人。臺灣叫做「黃牛」。