VN520


              

票販子

Phiên âm : piào fàn zi.

Hán Việt : phiếu phiến tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指套購車、船、飛機或影、戲等票券, 再高價轉售, 從中牟利的人。臺灣叫做「黃牛」。


Xem tất cả...