Phiên âm : piào yǒu.
Hán Việt : phiếu hữu.
Thuần Việt : diễn viên nghiệp dư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn viên nghiệp dư. (票友兒)舊時稱業余的戲曲演員.