VN520


              

票房紀錄

Phiên âm : piào fáng jì lù.

Hán Việt : phiếu phòng kỉ lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

電影或戲劇演出時的成績。如:「這部電影創下了賣座最高的票房紀錄。」


Xem tất cả...