Phiên âm : piào fáng jì lù.
Hán Việt : phiếu phòng kỉ lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電影或戲劇演出時的成績。如:「這部電影創下了賣座最高的票房紀錄。」