Phiên âm : piào jù xíng wéi.
Hán Việt : phiếu cứ hành vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簽名於票據之上, 而發生票據上一定權利和義務的行為。如發票、背書、承兌、參加承兌、保證等。