Phiên âm : piào hào.
Hán Việt : phiếu hào.
Thuần Việt : hiệu đổi tiền; cửa hàng hối đoái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu đổi tiền; cửa hàng hối đoái. 舊時指山西商人所經營的以匯兌為主要業務的錢莊. 在清末曾操縱全國的金融, 是當時最大的商業資本. 也叫票莊.