Phiên âm : piào jù.
Hán Việt : phiếu cư.
Thuần Việt : ngân phiếu định mức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngân phiếu định mức按照法律规定形式制成的写明有支付一定货币金融义务的证件出纳或运送货物的凭证