Phiên âm : piào kuǎn.
Hán Việt : phiếu khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣票所得的錢。例這次演唱會所得的票款將全數捐給慈善機構。賣票所得的錢。如:「這次演唱會所得的票款將全數捐給慈善機構。」