VN520


              

票款

Phiên âm : piào kuǎn.

Hán Việt : phiếu khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣票所得的錢。例這次演唱會所得的票款將全數捐給慈善機構。
賣票所得的錢。如:「這次演唱會所得的票款將全數捐給慈善機構。」


Xem tất cả...