VN520


              

神魂蕩颺

Phiên âm : shén hún dàng yáng.

Hán Việt : thần hồn đãng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心神恍惚, 難以自持。《二刻拍案驚奇》卷一四:「宣教方在神魂蕩颺之際, 恰像身子不是自己的。」也作「神魂搖蕩」。


Xem tất cả...