Phiên âm : shén hún dàng yáng.
Hán Việt : thần hồn đãng dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心神恍惚, 難以自持。《二刻拍案驚奇》卷一四:「宣教方在神魂蕩颺之際, 恰像身子不是自己的。」也作「神魂搖蕩」。