Phiên âm : shén sè yí rán.
Hán Việt : thần sắc di nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神態安和, 氣色愉悅。《新五代史.卷三三.死事傳.孫晟傳》:「晟臨死, 世宗猶遣近臣問之, 晟終不對, 神色怡然, 正其衣冠南望而拜。」