VN520


              

神經質

Phiên âm : shén jīng zhì.

Hán Việt : thần kinh chất.

Thuần Việt : tố chất thần kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tố chất thần kinh. 指人的神經過敏、膽小怯懦、情感容易沖動的性質.


Xem tất cả...