Phiên âm : shén jīng zhì.
Hán Việt : thần kinh chất.
Thuần Việt : tố chất thần kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tố chất thần kinh. 指人的神經過敏、膽小怯懦、情感容易沖動的性質.