Phiên âm : shén jīng xī xī.
Hán Việt : thần kinh hề hề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容易緊張、不安或歇斯底里的情況。如:「他最近神經兮兮的, 只要聽到電話鈴聲響, 便趕緊摀著耳朵。」