VN520


              

神經兮兮

Phiên âm : shén jīng xī xī.

Hán Việt : thần kinh hề hề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

容易緊張、不安或歇斯底里的情況。如:「他最近神經兮兮的, 只要聽到電話鈴聲響, 便趕緊摀著耳朵。」


Xem tất cả...