Phiên âm : shén suàn miào jì.
Hán Việt : thần toán diệu kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神奇高妙的計謀策略。如:「他智謀過人, 常用神算妙計, 把敵人搞得暈頭轉向。」也作「神機妙算」。