Phiên âm : shén jī miào suàn.
Hán Việt : Thần Cơ Diệu Toán.
Thuần Việt : mưu kế thần tình; mưu hay chước giỏi.
Đồng nghĩa : 錦囊妙計, .
Trái nghĩa : , .
mưu kế thần tình; mưu hay chước giỏi. 驚人的機智, 巧妙的謀劃, 容易有預見性, 善于估計客觀情勢, 決定策略.