Phiên âm : shén tài.
Hán Việt : thần thái .
Thuần Việt : thần thái; dáng vẻ; bộ dạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần thái; dáng vẻ; bộ dạng. 神情態度.