Phiên âm : shén yí xīn zuì.
Hán Việt : thần di tâm túy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神情愉快, 內心陶醉。《隋唐演義》第四七回:「聽到後邊, 一回兒像盡是歌聲, 一回兒像盡是笛聲, 真聽得神怡心醉。」