VN520


              

神彩奕奕

Phiên âm : shén cǎi yì yì.

Hán Việt : thần thải dịch dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精神飽滿, 容光煥發。《二十年目睹之怪現狀》第四五回:「旁邊一個人, 舉起了手, 五指齊舒;又張開了口, 雙眼看著盤內;真是神彩奕奕。」也作「神采奕然」、「神采奕奕」。


Xem tất cả...