VN520


              

神人鑒知

Phiên âm : shén rén jiàn zhī.

Hán Việt : thần nhân giám tri.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神仙和凡人都可察知、證明。多用於起誓表白的辭語。明.朱鼎《玉鏡記》第一二齣:「一點丹衷, 神人鑒知。」


Xem tất cả...