Phiên âm : shén hū qí jì.
Hán Việt : thần hồ kì kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容手法、技巧極為高明巧妙。《二十年目睹之怪現狀》第三一回:「他仗著這個法子去拐騙金銀, 又樂得人人甘心被他拐騙, 這才是神乎其技呢!」