Phiên âm : zǔ biān.
Hán Việt : tổ tiên .
Thuần Việt : ra tay trước; hành động trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra tay trước; hành động trước. 先著;先手. 今表勤奮、爭先之意.