VN520


              

祖鞭

Phiên âm : zǔ biān.

Hán Việt : tổ tiên .

Thuần Việt : ra tay trước; hành động trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra tay trước; hành động trước. 先著;先手. 今表勤奮、爭先之意.


Xem tất cả...