Phiên âm : zǔ xùn.
Hán Việt : tổ huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《書經.五子之歌》:「皇祖有訓。」祖先的遺訓。如:「『忠孝傳家』是我們家的祖訓, 豈可違之!」