Phiên âm : zǔ guàn.
Hán Việt : tổ quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祖先的原籍。元.關漢卿《竇娥冤.楔子》:「小生姓竇, 名天章, 祖貫長安京兆人也。」《清平山堂平話.錯認屍》:「一個商人, 姓喬, 名俊, 字彥傑, 祖貫錢塘人。」