VN520


              

祖送

Phiên âm : zǔ sòng.

Hán Việt : tổ tống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餞別。《後漢書.卷四二.光武十王傳.東平憲王蒼傳》:「於是車駕祖送, 流涕而訣。」唐.楊烱〈送并州旻上人詩序〉:「麟閣良朋, 祖送於青門之外。」


Xem tất cả...