Phiên âm : zǔ yè.
Hán Việt : tổ nghiệp.
Thuần Việt : gia sản tổ tiên; tài sản tổ tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia sản tổ tiên; tài sản tổ tiên祖产祖先创立的功业