Phiên âm : zǔ běn.
Hán Việt : tổ bổn.
Thuần Việt : bản gốc; bản chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản gốc; bản chính. 書籍或碑帖最早的刻本或拓本.