VN520


              

祖父

Phiên âm : zǔ fù.

Hán Việt : tổ phụ.

Thuần Việt : ông nội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ông nội. 父親的父親.


Xem tất cả...