Phiên âm : zǔ miào.
Hán Việt : tổ miếu.
Thuần Việt : tổ miếu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ miếu (miếu nơi vua chúa tế tổ tiên)天子供祀先祖的庙宇