VN520


              

社會總需求

Phiên âm : shè huì zǒng xū qiú.

Hán Việt : xã hội tổng nhu cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

社會生產所需要的生產資料, 與人們生活所需要的消費資料的總和。


Xem tất cả...