VN520


              

社會風氣

Phiên âm : shè huì fēng qì.

Hán Việt : xã hội phong khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

社會上一時流行的習尚。如:「社會風氣一片炫富, 追求精品消費頓時成為時尚。」
整體或局部社會在一個階段內所呈現的習尚、風貌.爲一定社會中的風俗習慣、文化傳統、行爲模式、道德觀念以及時尚等要素的總和.*定義...閱讀更多


Xem tất cả...